Thông số BLACKBERRY CURVE TOUCH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE TOUCH
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: CURVE TOUCH
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.25 inches, 32.7 cm2
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB ROM, 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8655 Snapdragon S2
- CPU: 800 MHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 6.1
Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE TOUCH
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | Not Officially Announced Yet |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | - |
Trọng Lượng (Weight) | - |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Optical Trackpad |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft |
Kích Thước (Size) | 3.25 Inches, 32.7 Cm2 |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 360 Pixels, 4:3 Ratio (~185 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os 6.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8655 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb Rom, 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |