Thông số OPPO R7 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO R7 PLUS


OPPO R7 PLUS
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: R7 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~76.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop), ColorOS 2.1

Thông số chi tiết - OPPO R7 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global, Taiwan
Khác (Other)1, 2, 4, 7, 17 - Usa
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158 X 82 X 7.8 Mm (6.22 X 3.23 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim/ Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~76.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop), Coloros 2.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, 1/3.1", 1.12Μm, Laser Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 75% In 30 Min (Advertised) Vooc

MISC
Màu Sắc (Colors)Golden, Silver
Số Hiệu (Models)R7Plusf
Giá Cả (Price)About 430 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 968Basemark X: 5349
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.499 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 72Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.3Db / Crosstalk -94.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H