Thông số SONY ERICSSON TM506 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON TM506


SONY ERICSSON TM506
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON TM506
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~27.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 35MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON TM506


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, August. Released 2008, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)95 X 48 X 17 Mm (3.74 X 1.89 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)96 G (3.39 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~27.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)Secondary External Monochrome Display, 36 X 128 Pixels

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2)
Phonebook1000 Contacts, Photo Call
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)35Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
BrowserWap 2.0/Html (Netfront)
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Wma Player Mp4 Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H (2G) / Up To 250 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Chrome With Amber, Emerald, Scarlet
Sar1.43 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur