Thông số ARCHOS 53 PLATINUM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ARCHOS 53 PLATINUM


ARCHOS 53 PLATINUM
  • Thương hiệu: ARCHOS
  • Model: 53 PLATINUM
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.3 inches, 77.4 cm2 (~64.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ARCHOS 53 PLATINUM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013. Released 2013
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.6 X 78 X 9.3 Mm (6.05 X 3.07 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)189.9 G (6.67 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.3 Inches, 77.4 Cm2 (~64.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~208 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225Q Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 264 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 21 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.33 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)