Thông số MICROSOFT SURFACE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROSOFT SURFACE
- Thương hiệu: MICROSOFT
- Model: SURFACE
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery (31.5 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.6 inches, 309.7 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3 T30
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows RT
Thông số chi tiết - MICROSOFT SURFACE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, October. Released 2012, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 274.6 X 172 X 9.4 Mm (10.81 X 6.77 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 680.4 G (1.50 Lb) |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Built-In Kickstand |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.6 Inches, 309.7 Cm2 (~65.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1366 X 768 Pixels, 16:9 Ratio (~148 Ppi Density) |
Khác (Other) | Cleartype Technology |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Rt |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 3 T30 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Ulp Geforce |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram, 64Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.2 Mp |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.2 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Usb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Tv-Out
Mp4/Divx/Xvid/Wmv/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player
Photo Viewer/Editor
Microsoft Office 2013 Rt |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion Battery (31.5 Wh) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Titanium |
Giá Cả (Price) | About 260 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 1324:1 (Nominal) |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -82.6Db / Crosstalk -81.7Db |