Thông số PLUM GATOR PLUS II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM GATOR PLUS II
- Thương hiệu: PLUM
- Model: GATOR PLUS II
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~45.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: Dual-core 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4 (KitKat)
Thông số chi tiết - PLUM GATOR PLUS II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, June. Released 2015, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 121 X 66 X 16.4 Mm (4.76 X 2.60 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 171.5 G (6.07 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~45.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.4 (Kitkat) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 432 H (2G) / Up To 360 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 11 H (2G) / Up To 7 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Orange |