Thông số HUAWEI NOVA 3I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA 3I


HUAWEI NOVA 3I
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA 3I
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~82.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 710 (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.0

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA 3I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, July 18
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, July 27

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.6 X 75.2 X 7.6 Mm (6.20 X 2.96 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)169 G (5.96 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~82.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Emui 9.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 710 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Cortex-A73 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G51 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.2, Pdaf 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual24 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.9Μm 2 Mp, Depth Sensor
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3340 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Pearl White, Iris Purple
Số Hiệu (Models)Ine-Lx1, Ine-Lx1R, Ine-Lx1, Sydney 6353, Ine-Lx2R, Ine-Al00, Ine-Tl00
Giá Cả (Price)About 220 Eur