Thông số PRESTIGIO MULTIPAD 4 QUANTUM 10.1 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PRESTIGIO MULTIPAD 4 QUANTUM 10.1 3G
- Thương hiệu: PRESTIGIO
- Model: MULTIPAD 4 QUANTUM 10.1 3G
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 7000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~66.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Rockchip RK3188
- CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - PRESTIGIO MULTIPAD 4 QUANTUM 10.1 3G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, Q1. Released 2014, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 260 X 170 X 9.5 Mm (10.24 X 6.69 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 612 G (1.35 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~66.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Rockchip Rk3188 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-400Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 7000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 336 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 30 Min |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 32 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Deep Blue |
Giá Cả (Price) | About 220 Eur |