Thông số MOTOROLA MT810LX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MT810LX


MOTOROLA MT810LX
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MT810LX
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1140 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~46.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3430
  • CPU: 600 MHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android-based OPhone 2.0

Thông số chi tiết - MOTOROLA MT810LX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Khác (Other)Td-Scdma
Tốc Độ (Speed)Hspa, Td-Scdma

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, November. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108.6 X 55.5 X 18.1 Mm (4.28 X 2.19 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)173 G (6.10 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~46.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)
Khác (Other)External Capacitive Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android-Based Ophone 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Ti Omap 3430
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@20Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Cmmb Mobile Tv Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/H.264/Avi/Mkv/Wmv Player Document Viewer Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1140 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 190 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray