Thông số VODAFONE 830I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - VODAFONE 830I
- Thương hiệu: VODAFONE
- Model: 830I
- Năm Sản Xuất: -
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 10MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
Thông số chi tiết - VODAFONE 830I
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 51.5 X 13.3 Mm (4.06 X 2.03 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 71 G (2.50 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 10Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Cif |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.2, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar Eu | 0.62 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |