Thông số ORANGE RONO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ORANGE RONO


ORANGE RONO
  • Thương hiệu: ORANGE
  • Model: RONO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - ORANGE RONO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tốc Độ (Speed)Hspa
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014. Released 2014
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142.3 X 70.4 X 7.8 Mm (5.60 X 2.77 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)131.8 G (4.66 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 340 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black