Thông số LG NEXUS 5X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG NEXUS 5X


LG NEXUS 5X
  • Thương hiệu: LG
  • Model: NEXUS 5X
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2700 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.9 cm2 (~70.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12.3 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.3", 1.55µm, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 (20 nm)
  • CPU: Hexa-core (4x1.4 GHz Cortex-A53 & 2x1.8 GHz Cortex-A57)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo)

Thông số chi tiết - LG NEXUS 5X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Models
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - Global Model
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - American Model
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 29 - American Model
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147 X 72.6 X 7.9 Mm (5.79 X 2.86 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)136 G (4.80 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.9 Cm2 (~70.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~423 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3, Oleophobic Coating

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8992 Snapdragon 808 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Hexa-Core (4X1.4 Ghz Cortex-A53 & 2X1.8 Ghz Cortex-A57)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 418

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12.3 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.3", 1.55Μm, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 1/4", 1.4Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2700 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Carbon, Quartz, Ice
Số Hiệu (Models)Nexus 5X, H791
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1591Basemark X: 16609
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1542 (Nominal), 3.092 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 65Db / Ring 61Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.2Db / Crosstalk -90.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 60H