Thông số MOTOROLA PHOTON Q 4G LTE XT897 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA PHOTON Q 4G LTE XT897


MOTOROLA PHOTON Q 4G LTE XT897
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: PHOTON Q 4G LTE XT897
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1785 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - MOTOROLA PHOTON Q 4G LTE XT897


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)25
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, July. Released 2012, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126.5 X 66 X 13.7 Mm (4.98 X 2.60 X 0.54 In)
Trọng Lượng (Weight)170.1 G (6.00 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimNon-Removable

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass
Khác (Other)Colorboost Technology

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1785 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 220 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.89 W/Kg (Head) 0.77 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur