Thông số LG A230 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG A230


LG A230
  • Thương hiệu: LG
  • Model: A230
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~19.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 25MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - LG A230


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim1
Khác (Other)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 2
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, July. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108.8 X 46.6 X 13.9 Mm (4.28 X 1.83 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)80 G (2.82 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~19.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd, Up To 8 Gb
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)25Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
Trò Chơi (Games)Không (No)
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Sns Widgets Mp3/Mp4 Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 809 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.12 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu1.43 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 40 Eur