Thông số NOKIA 7390 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7390


NOKIA 7390
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7390
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion (BP-5M)
  • Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 16.4 cm2 (~38.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 21MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF

Thông số chi tiết - NOKIA 7390


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 47 X 19 Mm, 76 Cc (3.54 X 1.85 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)115 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.3 Inches, 16.4 Cm2 (~38.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density)
Khác (Other)External 256K Colors Display, 160 X 128 Pixels Downloadable Themes, Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)21Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Music Quiz, Snake, 3D Race
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Aac/M4A/Eaac+/Aac+ Player Predictive Text Input Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion (Bp-5M)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 220 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H (2G) / 2 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Bronze Black, Powder Pink
Sar0.26 W/Kg (Head) 0.29 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 210 Eur