Thông số GIONEE MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - GIONEE MAX


GIONEE MAX
  • Thương hiệu: GIONEE
  • Model: MAX
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~87.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Unisoc SC9863A (28nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10

Thông số chi tiết - GIONEE MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 25
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 31

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148 X 70.9 X 10.8 Mm (5.83 X 2.79 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)185 G (6.53 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~87.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1560 Pixels, 19.5:9 Ratio (~282 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Unisoc Sc9863A (28Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.6 Ghz Cortex-A55 & 4X1.2 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Img8322

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, (Wide), Af 0.3 Mp (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, Royal Blue
Sar0.41 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur