Thông số SHARP SE-02 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP SE-02
- Thương hiệu: SHARP
- Model: SE-02
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1240 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 22.3 cm2 (~40.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB ROM, 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - SHARP SE-02
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 52 X 12 Mm (4.21 X 2.05 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 88.5 G (3.10 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 22.3 Cm2 (~40.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 1 Gb Included |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Rom, 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 480P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Isdb-T Digital Tv Tuner
Sns Applications
Mp3/Aac+/Wav Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1240 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 315 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red |