Thông số VIVO Y91I (INDIA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Y91I (INDIA)


VIVO Y91I (INDIA)
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Y91I (INDIA)
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4030 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5

Thông số chi tiết - VIVO Y91I (INDIA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.1 X 75.1 X 8.3 Mm (6.11 X 2.96 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)163.5 G (5.78 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.22 Inches, 96.6 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~270 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Funtouch 4.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6762 Helio P22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.8
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4030 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Fusion Black, Sunset Red, Ocean Blue
Số Hiệu (Models)1820_19
Sar1.28 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur