Thông số NOKIA N97 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N97


NOKIA N97
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N97
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery (BP-4L)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~52.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 434 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.4, Series 60 rel. 5

Thông số chi tiết - NOKIA N97


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, November. Released 2009, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117.2 X 55.3 X 15.9 Mm, 88 Cc (4.61 X 2.18 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~52.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density)
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 9.4, Series 60 Rel. 5
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)434 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash, Video Light
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single
Video (Video)Vga@15Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Nokia Maps (Yes, With A-Gps; Nokia Maps)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery (Bp-4L)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / 408 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min (2G) / Up To 6 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 40 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black
Sar0.90 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Sar Eu0.67 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 67Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.7Db / Crosstalk -89.5Db