Thông số MOTOROLA XOOM MEDIA EDITION MZ505 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA XOOM MEDIA EDITION MZ505


MOTOROLA XOOM MEDIA EDITION MZ505
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: XOOM MEDIA EDITION MZ505
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery (24.8 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~64.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.1 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - MOTOROLA XOOM MEDIA EDITION MZ505


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2012, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)260 X 177 X 11.4 Mm (10.24 X 6.97 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)650 G (1.43 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~64.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.1 (Honeycomb), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion Battery (24.8 Wh)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 230 Eur