Thông số SONY ERICSSON XPERIA ACTIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ERICSSON XPERIA ACTIVE
- Thương hiệu: SONY
- Model: ERICSSON XPERIA ACTIVE
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 26.8 cm2 (~53.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 1GB (320MB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8255 Snapdragon S2
- CPU: 1.0 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - SONY ERICSSON XPERIA ACTIVE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 1900 / 2100 / 800 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, June. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 92 X 55 X 16.5 Mm (3.62 X 2.17 X 0.65 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110.8 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 26.8 Cm2 (~53.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~192 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8255 Snapdragon S2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 205 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 1Gb (320Mb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html, Adobe Flash |
Khác (Other) | Ant+
Mp4/H.264 Player
Mp3/Eaac+/Wav Player
Trackid Music Recognition
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 351 H (2G) / Up To 335 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 53 Min (2G) / Up To 5 H 31 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 25 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Orange/Black, White/Black |
Sar | 1.12 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 70Db / Noise 64Db / Ring 68Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -89.5Db / Crosstalk -91.4Db |