Thông số SONY XPERIA L2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA L2


SONY XPERIA L2
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA L2
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 1/3.1", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6737T (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA L2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - H3311, H4311, H4331
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 - H4331
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38 - H3311, H4311
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150 X 78 X 9.8 Mm (5.91 X 3.07 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)178 G (6.28 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6737T (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 1/3.1", Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, 1/4"
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3300 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Pink
Số Hiệu (Models)H4311, H3311, H4331, H3321
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 45023 (V7) Geekbench: 1932 (V4.4)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1130:1 (Nominal), 2.266 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 72Db / Ring 91Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.0Db / Crosstalk -89.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 65H