Thông số SAMSUNG GALAXY TAB 4G LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY TAB 4G LTE


SAMSUNG GALAXY TAB 4G LTE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY TAB 4G LTE
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Hummingbird
  • CPU: 1.2 GHz Cortex-A8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY TAB 4G LTE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, January. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)190.1 X 120.5 X 12 Mm (7.48 X 4.74 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)380 G (13.40 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Touchwiz Ui 3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Hummingbird
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Cortex-A8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Tv-Out Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+/Flac Player Photo/Video Editor Document Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 240 Eur