Thông số NOKIA 515 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 515
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 515
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~32.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
Thông số chi tiết - NOKIA 515
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only) |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - Sim 1 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, August. Released 2013, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114 X 48 X 11 Mm, 56.7 Cc (4.49 X 1.89 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 101.1 G (3.56 Oz) |
Sim | Single Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~32.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, 1000 Entries (Yes, 1000 Entries) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama |
Video (Video) | 320P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0/ 3.0, A2Dp (Single Sim Only) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Im |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Sns Applications
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Aac Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4U) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 912 H (2G) / Up To 912 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H 18 Min (2G) / Up To 5 H 18 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |
Sar | 0.92 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.15 W/Kg (Head) 1.14 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 140 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 743:1 (Nominal) / 2.134:1 (Sunlight) |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 77Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.9Db / Crosstalk -81.0Db |