Thông số NOKIA 6230I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6230I


NOKIA 6230I
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6230I
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 27 x 27 mm, 7.3 cm2 (~16.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6230I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103 X 44 X 20 Mm, 76 Cc (4.06 X 1.73 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)99 G (3.49 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 27 X 27 Mm, 7.3 Cm2 (~16.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)208 X 208 Pixels, 1:1 Ratio (~196 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navigation Key Downloadable Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc, Up To 512 Mb
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)3D Golf, Street Racer, Backgammon + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Electronic Wallet Predictive Text Input Organizer Voice Dial Voice Command Profile Selection

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver Grey, Black, White (Silver Grey, Black , White)
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Sar Eu0.70 W/Kg (Head)