Thông số LG V20 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG V20


LG V20
  • Thương hiệu: LG
  • Model: V20
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 90.3 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - LG V20


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6, Cat9 (3Ca) Or Lte-A Cat12 (3Ca) 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September 07
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)159.7 X 78.1 X 7.6 Mm (6.29 X 3.07 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)174 G (6.14 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Aluminum Back, Aluminum Frame (6000 Series)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 90.3 Cm2 (~72.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~513 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Secondary Display, 160 X 1040 Pixels, 2.1 Inches

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/1.8, 29Mm (Standard), 1/2.6", Laser Af, 3-Axis Ois 8 Mp, F/2.4, 12Mm (Ultrawide), 1/3.2", No Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps, 24-Bit/192Khz Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.9
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio 24-Bit/192Khz Audio Recording B&O Play Certified

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Market Dependent)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Usb Power Delivery 2.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Titan, Silver, Pink
Số Hiệu (Models)H990, H918, H910, Ls997, Us996, Vs995, F800L, F800S, F800K, H915, H910Pr
Giá Cả (Price)$ 89.99 / € 189.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 126973 (V7) Gfxbench: 12Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1097 (Nominal), 3.402 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 68Db / Ring 80Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.0Db / Crosstalk -93.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 68H