Thông số SONY XPERIA M4 AQUA DUAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA M4 AQUA DUAL


SONY XPERIA M4 AQUA DUAL
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA M4 AQUA DUAL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM (E2333,E2363)
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA M4 AQUA DUAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - E2333, E2363
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - E2363
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20 - E2333
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.5 X 72.6 X 7.3 Mm (5.73 X 2.86 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 6.0 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8939 Snapdragon 615 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 405

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram (E2333,E2363)
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Ant+

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 493 H (2G) / Up To 488 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H 40 Min (2G) / Up To 13 H 20 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 64 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Coral, Silver
Số Hiệu (Models)E2312, E2333, E2363
Sar1.00 W/Kg (Head) 1.19 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur