Thông số BLU DASH X LTE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLU DASH X LTE
- Thương hiệu: BLU
- Model: DASH X LTE
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - BLU DASH X LTE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 2, 4, 7, 12, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, November. Released 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 142.5 X 71 X 9.3 Mm (5.61 X 2.80 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 157 G (5.54 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~68.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 825 H (2G) / Up To 725 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 26 H (2G) / Up To 16 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |