Thông số NOKIA 6125 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6125


NOKIA 6125
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6125
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery (BL-4C)
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 29 x 35 mm, 10.2 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 11MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6125


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)90 X 46 X 23.6 Mm (3.54 X 1.81 X 0.93 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 29 X 35 Mm, 10.2 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Display 65K Colors (96 X 65 Pixels) 5-Way Navi Key Downloadable Themes

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)11Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Qcif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk Audio/Video Player Syncml Predictive Text Input Presence Enhanced Contacts Organizer Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 820 Mah Battery (Bl-4C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 280 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.66 W/Kg (Head) 0.54 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur