Thông số TOSHIBA THRIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA THRIVE


TOSHIBA THRIVE
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: THRIVE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~61.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2 T20
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.0 (Honeycomb), upgradable to 3.2 (Honeycomb)

Thông số chi tiết - TOSHIBA THRIVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2011, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)273 X 177 X 16 Mm (10.75 X 6.97 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)725 G (1.60 Lb)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~61.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.0 (Honeycomb), Upgradable To 3.2 (Honeycomb)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 2 T20
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Sd, Up To 32 Gb
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0, Usb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
BrowserHtml5, Adobe Flash
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 300 Eur