Thông số ACER LIQUID X2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER LIQUID X2


ACER LIQUID X2
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: LIQUID X2
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 4020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6753 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.3 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - ACER LIQUID X2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - Europe, Taiwan
Khác (Other)Lte 700 / 900 / 1800 - Taiwan
Tần Số 4G (4G Bands)Lte 800 / 1800 / 2100 / 2600 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.3 X 78.8 X 8.5 Mm (6.04 X 3.10 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)166 G (5.86 Oz)
SimTriple Sim (Micro-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6753 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.3 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T720Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 4020 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 820 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 825Basemark X: 4300
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 950 (Nominal), 2.084 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 62Db / Ring 67Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.1Db / Crosstalk -88.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 85H