Thông số GIONEE ELIFE S7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - GIONEE ELIFE S7
- Thương hiệu: GIONEE
- Model: ELIFE S7
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2700 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0 AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6752 (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.7 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5 (Lollipop), Amigo OS 3
Thông số chi tiết - GIONEE ELIFE S7
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 7, 38, 39, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, March. Released 2015, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 148.8 X 72.4 X 5.5 Mm (5.86 X 2.85 X 0.22 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125.3 G (4.41 Oz) |
Sim | Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5 (Lollipop), Amigo Os 3 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6752 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.7 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T760Mp2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.0 Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, 1/4" |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2700 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 270 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 24 H (2G) / Up To 15 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black, Maldives Blue |
Số Hiệu (Models) | S7 |
Sar | 0.52 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 400 Eur |