Thông số ASUS FONEPAD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS FONEPAD


ASUS FONEPAD
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: FONEPAD
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4270 mAh battery (16 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 142.1 cm2 (~60.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF (selected markets only)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2420 / Intel Atom Z2460
  • CPU: 1.2 GHz / 1.6 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - ASUS FONEPAD


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)196.4 X 120.1 X 10.4 Mm (7.73 X 4.73 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)340 G (11.99 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)7.0 Inches, 142.1 Cm2 (~60.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~216 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z2420 / Intel Atom Z2460
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz / 1.6 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af (Selected Markets Only)
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4270 Mah Battery (16 Wh)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Titanium Gray, Champagne Gold
Giá Cả (Price)About 260 Eur