Thông số BLACKBERRY CURVE 9320 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY CURVE 9320


BLACKBERRY CURVE 9320
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: CURVE 9320
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1450 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.44 inches, 18.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB ROM, 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.1

Thông số chi tiết - BLACKBERRY CURVE 9320


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 60 X 12.7 Mm (4.29 X 2.36 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)103 G (3.63 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.44 Inches, 18.4 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~164 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.1

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb Rom, 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Bbm Key Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1450 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 30 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.56 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu1.24 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo