Thông số HTC S730 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC S730


HTC S730
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: S730
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~33.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7200
  • CPU: 400 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Standard

Thông số chi tiết - HTC S730


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, October. Released 2007, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105.8 X 51 X 19.4 Mm (4.17 X 2.01 X 0.76 In)
Trọng Lượng (Weight)150 G (5.29 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~33.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.0 Standard
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7200
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)400 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 130

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Yes (Newest Firmware Versions Only)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Pocket Office Voice Memo Mp3/Aac Player

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1050 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 290 H (2G) / Up To 388 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 18 Min (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Metal Grey
Sar Eu0.74 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 250 Eur