Thông số SAMSUNG U380 BRIGHTSIDE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG U380 BRIGHTSIDE
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: U380 BRIGHTSIDE
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 29.8 cm2 (~44.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - SAMSUNG U380 BRIGHTSIDE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 111 X 60 X 14 Mm (4.37 X 2.36 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.1 Inches, 29.8 Cm2 (~44.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~129 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wma/Eaac+ Player
Organizer
Document Viewer
Photo/Video Editor
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.75 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |