Thông số ASUS ZENFONE 5 A500CG (2014) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS ZENFONE 5 A500CG (2014)


ASUS ZENFONE 5 A500CG (2014)
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: ZENFONE 5 A500CG (2014)
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2110 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~63.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z2580
  • CPU: Dual-core 2.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.2 (Lollipop)

Thông số chi tiết - ASUS ZENFONE 5 A500CG (2014)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.2 X 72.8 X 10.3 Mm (5.83 X 2.87 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~63.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0.2 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Atom Z2580
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 2.0 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2110 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 353 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Black, Pearl White, Cherry Red, Champagne Gold, Twilight Purple
Số Hiệu (Models)T00J, T00J-D
Sar1.18 W/Kg (Head)
Sar Eu0.53 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur