Thông số NOKIA LUMIA 720 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA LUMIA 720


NOKIA LUMIA 720
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: LUMIA 720
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery (BP-4GW)
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~61.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 6.7 MP, 1/3.6", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8227
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8, upgradable to 8.1

Thông số chi tiết - NOKIA LUMIA 720


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)127.9 X 67.5 X 9 Mm, 78 Cc (5.04 X 2.66 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)128 G (4.52 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~61.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2
Khác (Other)Clearblack Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8, Upgradable To 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8227
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single6.7 Mp, 1/3.6", Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le/ Aptx After Wp8 Denim Update
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery (Bp-4Gw)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 520 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H 20 Min (2G) / Up To 13 H 20 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 79 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Red, Yellow, Cyan/Black
Sar1.24 W/Kg (Head)
Sar Eu0.76 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 200 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1172:1 (Nominal) / 2.512:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.1Db / Crosstalk -80.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 60H