Thông số BLACKBERRY PEARL 3G 9105 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY PEARL 3G 9105


BLACKBERRY PEARL 3G 9105
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: PEARL 3G 9105
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.25 inches, 16.2 cm2 (~30.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • CPU: 624 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 5, upgradable

Thông số chi tiết - BLACKBERRY PEARL 3G 9105


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 50 X 13.3 Mm (4.25 X 1.97 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)93.6 G (3.28 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.25 Inches, 16.2 Cm2 (~30.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 400 Pixels (~239 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 5, Upgradable
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)624 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserHtml
Khác (Other)Blackberry Maps Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Voice Memo/Dial

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / Up To 312 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 5 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 30 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Piano Black, Opal Pink, Royal Purple, Flash White, Red Gradient
Sar1.37 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body)
Sar Eu1.67 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 66Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.9Db / Crosstalk -87.1Db