Thông số PLUM SYNC 4.0 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PLUM SYNC 4.0


PLUM SYNC 4.0
  • Thương hiệu: PLUM
  • Model: SYNC 4.0
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 44.1 cm2 (~57.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6572M (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - PLUM SYNC 4.0


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, May. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120.4 X 63.6 X 9.8 Mm (4.74 X 2.50 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)97 G (3.42 Oz)
SimDual Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 44.1 Cm2 (~57.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6572M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Chức Năng (Features)Face Detection
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 760 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Red, Blue