Thông số SAMSUNG GALAXY STELLAR 4G I200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY STELLAR 4G I200


SAMSUNG GALAXY STELLAR 4G I200
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY STELLAR 4G I200
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~58.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (1.5GB user available), 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY STELLAR 4G I200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)13
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, August. Released 2012, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122 X 64 X 12 Mm (4.80 X 2.52 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)134 G (4.73 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~58.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)
Khác (Other)Touch Sensitive Controls

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (1.5Gb User Available), 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer/Editor

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H (2G) / Up To 432 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 20 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.64 W/Kg (Head) 0.82 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 150 Eur