Thông số HUAWEI FIT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI FIT
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: FIT
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 80 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.04 inches, 7.0 cm2 (~45.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16MB 256 KB RAM
Thông số chi tiết - HUAWEI FIT
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, November |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 39.4 X 39.4 X 11.2 Mm (1.55 X 1.55 X 0.44 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 35 G (1.23 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front, Aluminum Frame |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | 50M Water Resistant
Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)
Compatible With Standard 18Mm And 20Mm Straps |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Monochrome Graphic |
Kích Thước (Size) | 1.04 Inches, 7.0 Cm2 (~45.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 208 X 208 Pixels, 1:1 Ratio (~200 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
Khác (Other) | Always-On Screen |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có (Yes) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Mb 256 Kb Ram |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, Le |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Heart Rate) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, E-Mail, Im (Sms, Email, Im) |
Trò Chơi (Games) | Không (No) |
Java | Không (No) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 80 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 144 H (Mixed Usage) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Titanium Gray, Moonlight Silver, Orange |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |