Thông số ICEMOBILE G3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ICEMOBILE G3
- Thương hiệu: ICEMOBILE
- Model: G3
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~60.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- CPU: Dual-core 1.0 GHz Cotex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ICEMOBILE G3
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014. Released 2014 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 194 X 117 X 10 Mm (7.64 X 4.61 X 0.39 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 300 G (10.58 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~60.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz Cotex-A7 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Khác (Other) | Hdmi Port |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2800 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min (Multimedia) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, White |