Thông số REALME NARZO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME NARZO


REALME NARZO
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: NARZO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~84.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6785 Helio G90T (12 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.05 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, Realme UI

Thông số chi tiết - REALME NARZO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Indonesia
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - Indonesia
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/75 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, June 23
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 23

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)162.1 X 74.8 X 8.9 Mm (6.38 X 2.94 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Weather-Sealed Ports & Loudspeaker

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 90Hz, 480 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~84.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~405 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Realme Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6785 Helio G90T (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.05 Ghz Cortex-A76 & 6X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G76 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp B/W, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 100% In 55 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Just Black, Just White
Giá Cả (Price)About 190 Eur