Thông số COOLPAD NOTE 3S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - COOLPAD NOTE 3S
- Thương hiệu: COOLPAD
- Model: NOTE 3S
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~69.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8929 Snapdragon 415 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - COOLPAD NOTE 3S
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 3, 5, 40 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, December |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 154.5 X 77.4 X 8.3 Mm (6.08 X 3.05 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 163 G (5.75 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~69.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~267 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8929 Snapdragon 415 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 405 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, F/2.2 |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio; Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 2500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Gold |
Số Hiệu (Models) | Y91-I00 |
Sar Eu | 0.57 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body) |