Thông số HONOR PAD 5 10.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PAD 5 10.1


HONOR PAD 5 10.1
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PAD 5 10.1
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 659 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.36 GHz Cortex-A53 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), EMUI 8

Thông số chi tiết - HONOR PAD 5 10.1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)243 X 164 X 7.8 Mm (9.57 X 6.46 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~74.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1920 X 1200 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Emui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 659 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.36 Ghz Cortex-A53 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T830 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Lte Model), Glonass, Bds
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5100 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Glacial Blue
Số Hiệu (Models)Ags2-Al00Hn
Giá Cả (Price)About 250 Eur