Thông số SAMSUNG GALAXY MINI S5570 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY MINI S5570


SAMSUNG GALAXY MINI S5570
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY MINI S5570
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.14 inches, 30.5 cm2 (~45.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 160MB 384MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 600 MHz ARMv6
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY MINI S5570


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, January. Released 2011, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110.4 X 60.8 X 12.1 Mm (4.35 X 2.39 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.14 Inches, 30.5 Cm2 (~45.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~127 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui 3
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Armv6
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)160Mb 384Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 570 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Gt-S5570
Sar Eu0.96 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 65Db / Ring 70Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -83.0Db / Crosstalk -80.6Db