Thông số SONY XPERIA M5 DUAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA M5 DUAL


SONY XPERIA M5 DUAL
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA M5 DUAL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21.2 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA M5 DUAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - E5633, E5643, E5663
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - E5633
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 - E5663
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145 X 72 X 7.6 Mm (5.71 X 2.83 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)142.6 G (5.04 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21.2 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 495 H (2G) / Up To 504 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H 49 Min (2G) / Up To 12 H 11 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 62 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold
Số Hiệu (Models)E56333E5643, E5663, E5633
Sar0.32 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body)
Sar Eu0.19 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 860Basemark X: 7780
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 839 (Nominal), 2.69(Sunlight)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 68Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.1Db / Crosstalk -93.4Db