Thông số NOKIA N73 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N73
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N73
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BP-6M )
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 36 x 48 mm, 17.8 cm2 (~33.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 42MB 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- CPU: 220 MHz Dual ARM 9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.1, S60 3rd edition
Thông số chi tiết - NOKIA N73
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, April. Released 2006, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110 X 49 X 19 Mm (4.33 X 1.93 X 0.75 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 116 G (4.09 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 36 X 48 Mm, 17.8 Cm2 (~33.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Themes |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Os 9.1, S60 3Rd Edition |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 220 Mhz Dual Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Minisd |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 42Mb 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Carl Zeiss Optics, Led Flash |
Video (Video) | Cif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp (Latest Firmware) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Pop-Port 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Push To Talk
Video Download
Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Predictive Text Input
Voice Command/Dial
Organizer
Printing
Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Photo/Video Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery (Bp-6M ) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 350 H (2G) / 370 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H (2G) / 3 H 46 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver Grey/Deep Plum, Frost White/Metallic Red, Black (Music Edition) |
Sar | 1.22 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.13 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 100 Eur |