Thông số SAMSUNG GEAR S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GEAR S


SAMSUNG GEAR S
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GEAR S
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~53.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Tizen-based wearable platform

Thông số chi tiết - SAMSUNG GEAR S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, August. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)58.1 X 39.9 X 12.5 Mm (2.29 X 1.57 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)67 G (2.36 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Non-Removable Strap

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~53.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 480 Pixels, 4:3 Ratio (~300 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Tizen-Based Wearable Platform
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8928 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, NhịP Tim, Barometer, Uv Light (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Heart Rate, Barometer, Uv Light)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation Mp3/M4A/Aac/Wav Player Photo/Video Viewer Voice Memo/Dial/Commands

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 96 H (Mixed Usage)

MISC
Màu Sắc (Colors)Charcoal Black, Frost White
Số Hiệu (Models)Sm-R750, Sm-R750A, Sm-R750B, Sm-R750C, Sm-R750P, Sm-R750R4, Sm-R750T, Sm-R750V, Sm-R750W, Sm-N910A, Sm-N910V, Sm-N915P, Sm-N910T
Sar0.81 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body)
Sar Eu0.56 W/Kg (Head) 0.65 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur